- der Vorruderer
- - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar ) - cái vuốt ve, sự vuốt ve = der Vorruderer (Sport) {stroke oar; strokesman}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.